STT |
HỌ VÀ TÊN |
MSSV |
LỚP |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Toàn Kim Huy |
DH81701183 |
D17_XD01 |
|
2 |
Lê Tấn Phước |
DH81703975 |
D17_XD02 |
|
3 |
Lê Văn Phát |
DH81701048 |
D17_XD02 |
|
4 |
Phạm Chu Thiện |
DH81700851 |
D17_XD02 |
|
5 |
Vi Tuấn Sang |
DH81700186 |
D17_XD02 |
|
6 |
Nguyễn Thuận |
DH81704233 |
D17_XD02 |
|
7 |
Phạm Ngọc Thanh Nguyên |
DH81705254 |
D17_XD02 |
|
8 |
Lâm Võ Phúc Nguyên |
DH81703824 |
D17_XD02 |
|
9 |
Đoàn Văn Tâm |
DH81702786 |
D17_XD02 |
|
10 |
Lê Nguyễn Thanh Trinh |
DH81701031 |
D17_XD02 |
|
11 |
Nguyễn Việt Hoàng |
DH81703442 |
D17_XD02 |
|
12 |
Nguyễn Văn Vũ |
DH81701959 |
D17_XD02 |
|
13 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
DH81702277 |
D17_XD03 |
|
14 |
Nguyễn Toàn Vủ |
DH81702248 |
D17_XD03 |
|
15 |
Tăng Xuân Sơn |
DH81700375 |
D17_XD04 |
|
16 |
Nguyễn Thị Phương Ngọc |
DH81700420 |
D17_XD04 |
|
17 |
Ngô Thị Quỳnh Như |
DH81704806 |
D17_XD04 |
|
18 |
Phan Thị Quỳnh Ngân |
DH81801427 |
D18_XD02 |
|
19 |
Hồ Thị Thu Thủy |
DH81805721 |
D18_XD02 |
|
20 |
Hồ Nhật Tân |
DH81705195 |
D17_XD01 |
|
21 |
Trần Quốc Trung |
DH81700451 |
D17_XD01 |
|
22 |
Huỳnh Trần Thiện Quang |
DH81901703 |
D19_XD02 |
|