Mã Trường

Mã Trường
photo-224

Chương trình đào tạo

Chương trình đào tạo 2012

Cập nhật 19/10/2012 - 01:00:00 AM (GMT+7)

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC 2012

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH

STT HỌC KỲ MSMH TÊN MÔN HỌC TÍN CHỈ
1 1 9CBCTDC001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin 4
2 1 9CBAVDC001 Tiếng Anh 1 3
3 1 1CBTODC004 Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) 2
4 1 9THTHDC001 Tin học đại cương 2
5 1 9THTHDC002 Thực hành Tin học đại cương 1
6 1 9DTXHDC001 Tâm lý học đại cương 2
7 1 1QTCHCS001 Marketing căn bản 2
16
8 2 9CBCTDC002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
9 2 9CBAVDC002 Tiếng Anh 2 3
10 2 1CBT0CD005 Toán C2 (Đại số tuyến tính) 2
11 2 9QTTODC001 Xác suất thống kê và thực hành 3
12 2 9CBXHDC001 Pháp luật Việt Nam đại cương 2
13 2 1QTCHCS002 Quản trị học 3
14 2 1QTCHCS003 Kinh tế vi mô 3
15 2 9QTCHCS001 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3
16 2 9CBTDDC001 Giáo dục thể chất 1 (Bóng chuyền) 2
17 2 9CBTDDC002 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2
25
18 3 9CBAVDC003 Tiếng Anh 3 2
19 3 1QTCHCS004 Kinh tế vĩ mô 3
20 3 1QTCHCS005 Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ 2
21 3 9QTCHCS002 Luật Kinh tế 3
22 3 9QTCHCS003 Phương pháp định lượng trong quản trị 3
23 3 1QTCHCS010 Thuế 2
24 3 9CBTDDC003 Giáo dục thể chất 3 (bóng rổ) 2
25 3 9CBTDDC004 Giáo dục thể chất 4 (bóng rổ) 2
19
26 4 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 2
27 4 1QTXHDC001 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh  3
28 4 1QTCHCS008 Dự báo trong kinh doanh 3
29 4 1QTCHCS011 Nguyên lý kế toán 3
30 4 1QTCHCS019 Nghiệp vụ ngân hàng 2
31 4 1QTCHCS018 Quản trị hành chánh văn phòng 3
32 4 9DTQS00001 Giáo dục quốc phòng 0
16
33 5 9CBCTDC003 Đường lối cách mạnh của Đảng Cộng sản Việt Nam 3
34 5 9QTCHCS004 Thống kê trong kinh doanh 3
35 5 1QTCHCS020 Quản trị chất lượng 3
36 5 1QTCHCS022 Thị trường chứng khoán 3
37 5 1QTCHCN001 Quản trị tài chính căn bản (Quản trị tài chính 1) 3
38 5 1QTCHCS021 Hành vi tổ chức 3
39 5 1QTKDCN002 Quản trị bán hàng 3
40 5 1QTCHTC100 Môn học tự chọn 1
22
41 6 1QTCHCN002 Quản trị nguồn nhân lực 3
42 6 1QTCHCN008 Phương pháp nghiên cứu trong quản trị 2
43 6 1QTCHCN005 Kế toán quản trị 3
44 6 1QTKDCN003 Quản trị dự án 3
45 6 1QTKDCN004 Quản trị vận hành 3
46 6 1QTCHTC200 Môn học tự chọn 2 3
47 6 9DTXHDC100 KHXHNV tự chọn 1 2
48 6 1QTCHTC2300 Môn học tự chọn 3 2
21
49 7 1QTCHCN003 Quản trị chiến lược 3
50 7 1QTCHCN006 Phân tích hoạt động kinh doanh 3
51 7 1QTCHCN009 Quản trị Marketing 3
52 7 1QTCHCN010 Quản trị kinh doanh quốc tế 3
53 7 1QTCHCN011 Quản trị chuỗi cung ứng 3
54 7 1QTKDCN006 Quản trị rủi ro 3
55 7 1QTCHCN012 Lập kế hoạch kinh doanh 3
56 7 1QTCHCN000 Môn học tự chọn 2
57 7 1QTCHTC400 Môn học tự chọn 4 1
24
58 8 1CBBTTN001 Lý luận chính trị cuối khóa 2
2
59 8 1QTTTTN001 Thực tập tốt nghiệp 2
2
60 8 1QTBTTN001 Bài thi tốt nghiệp 5
5
TỔNG CỘNG 152