CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC 2012
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
STT | HỌC KỲ | MSMH | TÊN MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
1 | 1 | 9CBCTDC001 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin | 4 |
2 | 1 | 9CBAVDC001 | Tiếng Anh 1 | 3 |
3 | 1 | 1CBTODC004 | Toán C1 (Vi tích phân hàm 1 biến và nhiều biến) | 2 |
4 | 1 | 9THTHDC001 | Tin học đại cương | 2 |
5 | 1 | 9THTHDC002 | Thực hành Tin học đại cương | 1 |
6 | 1 | 9DTXHDC001 | Tâm lý học đại cương | 2 |
7 | 1 | 1QTCHCS001 | Marketing căn bản | 2 |
16 | ||||
8 | 2 | 9CBCTDC002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
9 | 2 | 9CBAVDC002 | Tiếng Anh 2 | 3 |
10 | 2 | 1CBT0CD005 | Toán C2 (Đại số tuyến tính) | 2 |
11 | 2 | 9QTTODC001 | Xác suất thống kê và thực hành | 3 |
12 | 2 | 9CBXHDC001 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 |
13 | 2 | 1QTCHCS002 | Quản trị học | 3 |
14 | 2 | 1QTCHCS003 | Kinh tế vi mô | 3 |
15 | 2 | 9QTCHCS001 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh | 3 |
16 | 2 | 9CBTDDC001 | Giáo dục thể chất 1 (Bóng chuyền) | 2 |
17 | 2 | 9CBTDDC002 | Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) | 2 |
25 | ||||
18 | 3 | 9CBAVDC003 | Tiếng Anh 3 | 2 |
19 | 3 | 1QTCHCS004 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
20 | 3 | 1QTCHCS005 | Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ | 2 |
21 | 3 | 9QTCHCS002 | Luật Kinh tế | 3 |
22 | 3 | 9QTCHCS003 | Phương pháp định lượng trong quản trị | 3 |
23 | 3 | 1QTCHCS010 | Thuế | 2 |
24 | 3 | 9CBTDDC003 | Giáo dục thể chất 3 (bóng rổ) | 2 |
25 | 3 | 9CBTDDC004 | Giáo dục thể chất 4 (bóng rổ) | 2 |
19 | ||||
26 | 4 | 9CBAVDC004 | Tiếng Anh 4 | 2 |
27 | 4 | 1QTXHDC001 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | 3 |
28 | 4 | 1QTCHCS008 | Dự báo trong kinh doanh | 3 |
29 | 4 | 1QTCHCS011 | Nguyên lý kế toán | 3 |
30 | 4 | 1QTCHCS019 | Nghiệp vụ ngân hàng | 2 |
31 | 4 | 1QTCHCS018 | Quản trị hành chánh văn phòng | 3 |
32 | 4 | 9DTQS00001 | Giáo dục quốc phòng | 0 |
16 | ||||
33 | 5 | 9CBCTDC003 | Đường lối cách mạnh của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 |
34 | 5 | 9QTCHCS004 | Thống kê trong kinh doanh | 3 |
35 | 5 | 1QTCHCS020 | Quản trị chất lượng | 3 |
36 | 5 | 1QTCHCS022 | Thị trường chứng khoán | 3 |
37 | 5 | 1QTCHCN001 | Quản trị tài chính căn bản (Quản trị tài chính 1) | 3 |
38 | 5 | 1QTCHCS021 | Hành vi tổ chức | 3 |
39 | 5 | 1QTKDCN002 | Quản trị bán hàng | 3 |
40 | 5 | 1QTCHTC100 | Môn học tự chọn | 1 |
22 | ||||
41 | 6 | 1QTCHCN002 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
42 | 6 | 1QTCHCN008 | Phương pháp nghiên cứu trong quản trị | 2 |
43 | 6 | 1QTCHCN005 | Kế toán quản trị | 3 |
44 | 6 | 1QTKDCN003 | Quản trị dự án | 3 |
45 | 6 | 1QTKDCN004 | Quản trị vận hành | 3 |
46 | 6 | 1QTCHTC200 | Môn học tự chọn 2 | 3 |
47 | 6 | 9DTXHDC100 | KHXHNV tự chọn 1 | 2 |
48 | 6 | 1QTCHTC2300 | Môn học tự chọn 3 | 2 |
21 | ||||
49 | 7 | 1QTCHCN003 | Quản trị chiến lược | 3 |
50 | 7 | 1QTCHCN006 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 |
51 | 7 | 1QTCHCN009 | Quản trị Marketing | 3 |
52 | 7 | 1QTCHCN010 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 3 |
53 | 7 | 1QTCHCN011 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 |
54 | 7 | 1QTKDCN006 | Quản trị rủi ro | 3 |
55 | 7 | 1QTCHCN012 | Lập kế hoạch kinh doanh | 3 |
56 | 7 | 1QTCHCN000 | Môn học tự chọn | 2 |
57 | 7 | 1QTCHTC400 | Môn học tự chọn 4 | 1 |
24 | ||||
58 | 8 | 1CBBTTN001 | Lý luận chính trị cuối khóa | 2 |
2 | ||||
59 | 8 | 1QTTTTN001 | Thực tập tốt nghiệp | 2 |
2 | ||||
60 | 8 | 1QTBTTN001 | Bài thi tốt nghiệp | 5 |
5 | ||||
TỔNG CỘNG | 152 |